Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
settled estate




settled+estate
['setldis'teit]
danh từ
tài sản được hưởng một đời (đối với những điều kiện nhất định)


/'setldis'teit/

danh từ
tài sản được hưởng một đời (đối với những điều kiện nhất định)

Related search result for "settled estate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.